2023-08-25
Đường kính bit con lăn
|
Việc vặt
mm
|
|
TRONG
|
mm
|
|
3 1/2-13 3/4
|
88,9-349,3
|
+0,80
|
14-17 1/2
|
355,6-444,5
|
+1,60
|
≥17 5/8
|
>447,7
|
+2,40
|
Lưu ý: Đường kính mũi khoan yêu cầu không nằm trong phạm vi của bảng này và dung sai có thể được xác định thông qua thỏa thuận.
|
Đường kính bit con lăn
|
Chủ đề kết nối
|
||
TRONG
|
mm
|
Mã kết nối ren ngoài kiểu vai quay
|
Kích thước đường kính vát
mm
(±0,4)
|
3 1/2 - 4 1/2
|
88,9 - 114,3
|
2 3/8REG
|
78,2
|
4 5/8 - 5
|
117,5 -127
|
2 7/8REG
|
92,5
|
5 1/8 - 7 3/8
|
130,2 - 187,3
|
3 1/2REG
|
105,2
|
7 1/2 - 9 3/8
|
190,5 - 238,1
|
4 1/2REG |
136,1
|
9 1/2 - 13 3/4
|
241,3 - 349,3
|
6 5/8REG |
187,7
|
14 - 14 8/3
|
355,6 - 365,1
|
6 5/8REG |
187,7
|
14 1/2 - 17 1/2
|
368,3 - 444,5
|
6 5/8REG 7 5/8REG |
187,7 , 215,9
|
17 8/5 - 18 1/2
|
447,7 - 469,9
|
6 5/8REG 7 5/8REG | 187,7 , 215,9 |
18 8/5 - 26
|
473,1 - 660,4
|
7 5/8REG , 8 5/8REG | 215,9 , 243,3 |
≥27
|
≥685,8
|
8 5/8REG |
243,3
|
Lưu ý: Đường kính mũi khoan yêu cầu không nằm trong phạm vi của bảng này và dung sai có thể được xác định thông qua thỏa thuận.
|
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi